Thực đơn
Cử_tạ_tại_Thế_vận_hội_Người_khuyết_tật_Mùa_hè_2020_–_49_kg_Nam Kết quảHạng | Vận động viên | Khối lượng cơ thể (kg) | Lần cử (kg) | Kết quả (kg) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Omar Qarada (JOR) | 47,21 | 170 | 172 | 173 | – | 173 | |
Lê Văn Công (VIE) | 47,31 | 165 | 170 | 173 | – | 173 | |
Parvin Mammadov (AZE) | 48,26 | 148 | 156 | 162 | – | 156 | |
4 | Yakubu Adesokan (NGR) | 47,27 | 155 | 155 | 161 | – | 155 |
5 | Abdullah Kayapinar (TUR) | 45,34 | 150 | 160 | 161 | – | 150 |
6 | João Maria França Junior (BRA) | 48,59 | 139 | 144 | 157 | – | 144 |
7 | Hadj Ahmed Beyour (ALG) | 46,85 | 138 | 143 | 143 | – | 143 |
8 | Sławomir Szymański (POL) | 48,34 | 130 | 136 | 144 | – | 136 |
9 | Hiroshi Miura (JPN) | 47,29 | 122 | 125 | 127 | – | 127 |
Thực đơn
Cử_tạ_tại_Thế_vận_hội_Người_khuyết_tật_Mùa_hè_2020_–_49_kg_Nam Kết quảLiên quan
Cử tạ Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 56 kg namTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cử_tạ_tại_Thế_vận_hội_Người_khuyết_tật_Mùa_hè_2020_–_49_kg_Nam https://olympics.com/tokyo-2020/paralympic-games/e... https://olympics.com/tokyo-2020/paralympic-games/r... https://web.archive.org/web/20210822181649/https:/... https://web.archive.org/web/20210825185151/https:/...